Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綿引万里子
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
万引 まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
里子 さとご
con nuôi.
引き綿 ひきわた ひきめん
tơ sồi, vải sồi
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)