懸軍万里
けんぐんばんり「HUYỀN QUÂN VẠN LÍ」
☆ Danh từ
Military expedition deep into enemy territory

懸軍万里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸軍万里
懸軍 けんぐん
quân thám hiểm; quân do thám
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
万軍 ばんぐん まんぐん
những chủ nhà; tất cả các quân đội
懸軍長駆 けんぐんちょうく
military expedition deep into enemy territory
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
鵬程万里 ほうていばんり
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi