Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
襖 あお ふすま
màn kéo; tấm cửa kéo
襖絵 ふすまえ
ảnh vẽ trên các tấm cửa trượt
襖越し ふすまごし
through a fusuma
襖部材 ふすまぶざい
vật liệu cửa trượt
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton