Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綿貫啓一
一貫 いっかん
nhất quán
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo
一貫して いっかんして
nhất quán, mạch lạc