Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急交通路
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
緊急通信 きんきゅうつうしん
thông tin khẩn.
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
交通路 こうつうろ
đường giao thông.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
道路交通 どうろこうつう
giao thông con đường
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp