Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急使用許可
使用許可 しようきょか
giấy phép sử dụng
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
使用可能 しようかのう
có giá trị
特許使用免許 とっきょしようめんきょ
giấy dùng sáng chế ,quyền sở hữu trí tuệ
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
急使 きゅうし
người đưa tin tốc hành; người đưa tin hoả tốc
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp