Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急安全確保
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全確保 あんぜんかくほ
sự đảm bảo an toàn
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
安全確認 あんぜんかくにん
sự xác nhận an toàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn