Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急通報位置通知
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
緊急通信 きんきゅうつうしん
thông tin khẩn.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.