緊急部隊
きんきゅうぶたい「KHẨN CẤP BỘ ĐỘI」
☆ Danh từ
Nhanh bắt buộc

緊急部隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急部隊
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
国緊隊 こくきんたい
Japan International Cooperation Agency, JICA
国際緊急援助隊 こくさいきんきゅうえんじょたい
Đội cứu trợ thiên tai quốc tế
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn