Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急雇用創出事業
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
雇用創出 こようそうしゅつ
Tạo việc làm.+ Hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.
緊急雇用対策 きんきゅうこようたいさく
chính sách tuyển dụng khẩn cấp
緊急事態 きんきゅうじたい
tình huống khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急脱出ツール きんきゅうだっしゅつツール
công cụ thoát hiểm khẩn cấp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.