緊急雇用対策
きんきゅうこようたいさく
☆ Danh từ
Chính sách tuyển dụng khẩn cấp

緊急雇用対策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急雇用対策
緊急対策 きんきゅうたいさく
trường hợp khẩn cấp đo; những biện pháp đối phó khẩn cấp
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
雇用対策 こようたいさく
chính sách tuyển dụng
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
コンピュータ緊急対応センター コンピュータきんきゅうたいおうセンター
trung tâm ứng cứu khẩn cấp máy tính
対策 たいさく
biện pháp
ネズミ対策用品 ネズミたいさくようひん
sản phẩm phòng chống chuột