緋の衣
ひのころも「PHI Y」
☆ Danh từ
Màu đỏ tươi mặc áo choàng

緋の衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緋の衣
緋衣草 ひごろもそう ひころもくさ
salvia (gia đình,họ khôn ngoan)
緋の袴 ひのはかま
hakama màu đỏ (được mặc bởi các vu nữ miko hoặc các cung nữ trong triều đình)
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
緋鹿の子 ひがのこ
cloth tie-dyed with a scarlet red dappled pattern
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi