Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
浴室灯 よくしつともしび
đèn phòng tắm
室内灯 しつないとう
đèn trong xe
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ