Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
陽子 ようし
hạt proton.
緋鹿の子 ひがのこ
cloth tie-dyed with a scarlet red dappled pattern
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri