Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緋縅し ひおどし ひおどしし
màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
縅 おどし
dây da; dây lụa buộc bản giáp
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
藍革縅 あいかわおどし
áo giáp khâu lại bằng da nhuộm chàm
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ