総元締め
そうもとじめ「TỔNG NGUYÊN ĐẾ」
☆ Danh từ
Tổng giám đốc

総元締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総元締め
総締め そうじめ
tổng số
元締め もとじめ
giám đốc; ông chủ; người sáng lập; người điều hành
元締 もとじめ
người giám sát; giám đốc
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật
締めて しめて
mọi thứ; tất cả các thứ