Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元締め もとじめ
giám đốc; ông chủ; người sáng lập; người điều hành
総元締め そうもとじめ
tổng giám đốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
締付 しめつけ
siết chặt
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
締焼 しめやき
bisque firing
締る しまる
nện chặt