元締
もとじめ「NGUYÊN ĐẾ」
Người giám sát; giám đốc

元締 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元締
元締め もとじめ
giám đốc; ông chủ; người sáng lập; người điều hành
総元締め そうもとじめ
tổng giám đốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
締付 しめつけ
siết chặt
締る しまる
nện chặt
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
音締 ねじめ
tiếng đàn Shamisen (三味線) - một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật, có 3 dây