Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総力戦 そうりょくせん そうりきせん
cuộc chiến tổng lực
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
総説 そうせつ
xem lại mục (bài báo); những nhận xét chung
力演 りきえん
sự thực hiện nhiệt tình
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
アジ演説 アジえんぜつ
lời nói tuyên truyền; lời nói khêu gợi