総説
そうせつ「TỔNG THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem lại mục (bài báo); những nhận xét chung

Từ đồng nghĩa của 総説
noun
Bảng chia động từ của 総説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総説する/そうせつする |
Quá khứ (た) | 総説した |
Phủ định (未然) | 総説しない |
Lịch sự (丁寧) | 総説します |
te (て) | 総説して |
Khả năng (可能) | 総説できる |
Thụ động (受身) | 総説される |
Sai khiến (使役) | 総説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総説すられる |
Điều kiện (条件) | 総説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総説しろ |
Ý chí (意向) | 総説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総説するな |
総説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総説
総説文献 そーせつぶんけん
tổng quan lý thuyết
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là
説 せつ
thuyết
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.