Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合メディカル
medical
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
メディカルエンジニアリング メディカル・エンジニアリング
kỹ thuật y học.
メディカルソーシャルワーカー メディカル・ソーシャルワーカー
medical social worker, MSW
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総合者 そうごうしゃ
Người có kiến thức tổng quát