Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総合保税地域 そうごうほぜいちいき
khu vực bảo thuế tổng hợp
総合課税 そうごうかぜい
thuế tổng hợp
保税 ほぜい
bảo thuế
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
保税品 ほぜいひん
hàng nợ thuế.
保護税 ほごぜい
nhiệm vụ bảo vệ