Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合教育政策局
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
教育行政 きょういくぎょうせい
sự quản lý giáo dục; giáo dục hành chính
教育総監部 きょういくそうかんぶ
phòng thanh tra giáo dục
総局 そうきょく
tổng cục.