Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合文化研究科
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
総合文化 そうごうぶんか
văn hoá tổng hợp
研究科 けんきゅうか
nhà nghiên cứu
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
科学研究 かがくけんきゅう
sự nghiên cứu khoa học