Các từ liên quan tới 総合運動場駅 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
特別総会 とくべつそうかい
đặc biệt gặp