Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総同盟
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
労働総同盟 ろうどうそうどうめい
Tổng Liên đoàn Lao động
総同盟罷業 そうどうめいひぎょう
chung chung đánh
米国労働総同盟・産別会議 べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟 どうめい
đồng minh
マラータ同盟 マラータどうめい
Liên minh Maratha