Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総地頭
地頭 じとう じあたま
khống chế (của) một lãnh thổ
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.