Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
嫁 よめ
cô dâu
嫁す かす
cưới
降嫁 こうか
sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân.
鬼嫁 おによめ
người phụ nữ đáng sợ, sư tử hà đông
転嫁 てんか
sự quy cho; gây cho
嫁姑 よめしゅうとめ
con dâu và mẹ chồng(mối quan hệ xung đột)