降嫁
こうか「HÀNG GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân.

Bảng chia động từ của 降嫁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降嫁する/こうかする |
Quá khứ (た) | 降嫁した |
Phủ định (未然) | 降嫁しない |
Lịch sự (丁寧) | 降嫁します |
te (て) | 降嫁して |
Khả năng (可能) | 降嫁できる |
Thụ động (受身) | 降嫁される |
Sai khiến (使役) | 降嫁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降嫁すられる |
Điều kiện (条件) | 降嫁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降嫁しろ |
Ý chí (意向) | 降嫁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降嫁するな |