Các từ liên quan tới 総括 (連合赤軍)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
連合赤軍 れんごうせきぐん
Hồng quân thống nhất
連合軍 れんごうぐん
(wwii) những sự liên kết; liên minh bắt buộc
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.