Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総指伸筋
伸筋 しんきん しんすじ
bắp thịt thước góc
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.