総排出腔
そうはいしゅつこう そうはいしゅつくう「TỔNG BÀI XUẤT KHANG」
☆ Danh từ
Lỗ huyệt (lỗ mông đáp ứng như lỗ hổng chỉ thông với đường ruột, sinh sản, và đường tiết niệu của động vật nhất định, mở tại lỗ thông hơi.)
