Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支配人 しはいにん
giám đốc; người thực hiện
支配 しはい
sự ảnh hưởng; sự chi phối
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
支配権 しはいけん
quyền chi phối.
支配下 しはいか
dưới sự kiểm soát
支配層 しはいそう
tầng lớp thống trị
支配者 しはいしゃ
thống đốc