総花式
そうばなしき そうかしき「TỔNG HOA THỨC」
☆ Danh từ
Ngang qua - - tấm bảng (chính sách)

総花式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総花式
総花 そうばな そうか
(thể dục, thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa
総花主義 そうばなしゅぎ
nguyên tắc làm hài lòng mọi người
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người
総状花序 そうじょうかじょ
sự nở hoa racemous; chùm hoa