Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総画素数 そうがそすう
tổng số pixel
総画 そうかく
tổng số nét của một chữ kanji
総数 そうすう
tổng số
画数 かくすう
số nét
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
総セル数 そうセルすう
tổng số ô