総数
そうすう「TỔNG SỔ」
☆ Danh từ
Tổng số
サーバー
1
台
あたりの
ユーザーライセンス総数
を
増
やす
オプション
がある
Có sự lựa chọn làm tăng tổng số người có quyền sử dụng trên một server.
所属政党
が
得票総数
のわずか_%しか
獲得
していないような
首相
を
選出
する
Bầu ra vị thủ tướng mà toàn đảng trực thuộc không giành được quá ~ % số phiếu bầu. .

Từ đồng nghĩa của 総数
noun