警視総監
けいしそうかん「CẢNH THỊ TỔNG GIAM」
☆ Danh từ
Đại tá cảnh sát thủ đô

警視総監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警視総監
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
警視總監 けいしそうかん
Giám đốc Cục Cảnh sát
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát