総督府
そうとくふ「TỔNG ĐỐC PHỦ」
☆ Danh từ
Phủ tổng đốc

総督府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総督府
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督 そうとく
tổng đốc
インド総督 インドそうとく
phó vương Ấn độ
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
総理府 そうりふ
sửa soạn văn phòng (của) bộ trưởng
総理府総務長官 そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế