Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短艇 たんてい
tàu thuyền
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
艇 てい
thuyền
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
端艇 たんてい
tàu thuyền (nhỏ)
艇体 ていたい
thân tàu