船艇
せんてい「THUYỀN ĐĨNH」
(hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, du thuyền
Ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác)
☆ Danh từ
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
