艇体
ていたい「ĐĨNH THỂ」
☆ Danh từ
Thân tàu

艇体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艇体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
艇 てい
thuyền
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
端艇 たんてい
tàu thuyền (nhỏ)