Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総罷業
そうひぎょう
suộc tổng đình công
総同盟罷業 そうどうめいひぎょう
chung chung đánh
罷業 ひぎょう
đình công
同盟罷業 どうめいひぎょう
đánh
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
「TỔNG BÃI NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích