総罷業
そうひぎょう「TỔNG BÃI NGHIỆP」
☆ Danh từ
Suộc tổng đình công; cuộc tổng bãi công

総罷業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総罷業
総同盟罷業 そうどうめいひぎょう
chung chung đánh
罷業 ひぎょう
đình công
同盟罷業 どうめいひぎょう
đánh
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp