総事業費
そうじぎょうひ「TỔNG SỰ NGHIỆP PHÍ」
☆ Danh từ
Tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung

総事業費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総事業費
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
総費用 そうひよう
tổng chi phí
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
作業費 さぎょうひ
chi phí thao tác
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
操業費 そうぎょうひ
operating giá