花式図
かしきず はなしきず「HOA THỨC ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa

花式図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花式図
バラのはな バラの花
hoa hồng.
図式 ずしき
lên sơ đồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
図式的 ずしきてき
giản dị, đơn giản
総花式 そうばなしき そうかしき
ngang qua - - tấm bảng (chính sách)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).