Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.