苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
葉鰧 はおこぜ ハオコゼ
loài ong bắp cày
葉胃 ようい
ngăn thứ ba của dạ dày ở động vật nhai lại