総見
そうけん「TỔNG KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan sát một sự thực hiện trong một nhóm lớn

Bảng chia động từ của 総見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総見する/そうけんする |
Quá khứ (た) | 総見した |
Phủ định (未然) | 総見しない |
Lịch sự (丁寧) | 総見します |
te (て) | 総見して |
Khả năng (可能) | 総見できる |
Thụ động (受身) | 総見される |
Sai khiến (使役) | 総見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総見すられる |
Điều kiện (条件) | 総見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総見しろ |
Ý chí (意向) | 総見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総見するな |
総見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総見
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm