総計
そうけい「TỔNG KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tổng số
総計
すると
彼
は
クラス
で
一番
ひどい
生徒
だ
Tính tổng thì nó là đứa học kém nhất trong lớp.
総計
_
米ドル
の
財政貢献
を
行
う
Quyên góp tài chính tổng số lên tới ~ USD

Từ đồng nghĩa của 総計
noun
Từ trái nghĩa của 総計
Bảng chia động từ của 総計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総計する/そうけいする |
Quá khứ (た) | 総計した |
Phủ định (未然) | 総計しない |
Lịch sự (丁寧) | 総計します |
te (て) | 総計して |
Khả năng (可能) | 総計できる |
Thụ động (受身) | 総計される |
Sai khiến (使役) | 総計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総計すられる |
Điều kiện (条件) | 総計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総計しろ |
Ý chí (意向) | 総計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総計するな |
総計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総計
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
静態総計 せいたいそうけい
những thông tin được thống kê tĩnh học
のべ / 総数 / 総計 のべ / そーすー そーけー
tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog