総評
そうひょう「TỔNG BÌNH」
☆ Danh từ
Đánh giá chung, đánh giá tổng quát

総評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総評
日本労働組合総評議会 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総合評価 そうごうひょうか
đánh giá tổng hợp, đánh giá chung
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
総 そう
tổng thể, nói chung là