総資産
そうしさん「TỔNG TƯ SẢN」
☆ Danh từ
Tổng vốn

総資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総資産
総資産利益率 そーしさんりえきりつ
tỷ số lợi nhuận trên tài sản
総資本回転率(総資産回転率) そーしほんかいてんりつ(そーしさんかいてんりつ)
Turnover of total capital used(Turnover of total asset)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
資産 しさん
tài sản
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
資産家 しさんか
nhà tư sản.
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần