Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総領町
総領 すべおさ そうりょう
Anh cả, chị cả,Con trai hay con gái cả.
総領事 そうりょうじ
tổng lãnh sự.
総領娘 そうりょうむすめ
con gái eldest
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
総領事館 そうりょうじかん
tổng lãnh sự quán